Công Ty
NFC ( HNX )
6 ()
  -  CTCP Phân lân Ninh Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 563,011 546,139 532,533 682,933
  Giá vốn hàng bán 464,237 447,691 427,693 533,179
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 98,775 98,448 104,840 149,755
  Doanh thu hoạt động tài chính - -497 -33 -1,396
  Chi phí tài chính - 1,472 8,526 9,060
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 519 4,197 3,058
  Chi phí bán hàng 56,254 51,654 55,584 78,961
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,807 22,675 19,111 18,807
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 23,397 23,145 21,653 44,322
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,329
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 25,038 24,247 22,695 45,650
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 5,347 4,913 5,057 9,182
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 19,691 19,334 17,638 36,468
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,252 1,366 1,682 3,477
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015