|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
271,239
|
225,137
|
292,797
|
322,161
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
253,648
|
215,054
|
280,827
|
305,921
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,071
|
7,274
|
11,485
|
18,782
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200
|
200
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
42,580
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
876
|
1,608
|
1,616
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
600
|
247
|
370
|
334
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
867
|
800
|
1,594
|
18,760
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
867
|
587
|
1,370
|
1,650
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
3
|
2
|
16,073
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
210
|
222
|
986
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
50
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
17,591
|
10,083
|
11,970
|
16,240
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
146
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
146
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,887
|
3,858
|
4,444
|
4,315
|
Tài sản cố định hữu hình
|
15,731
|
9,530
|
11,463
|
15,787
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
51,759
|
48,932
|
45,989
|
41,158
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
12
|
29
|
46
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
18
|
18
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
378
|
444
|
435
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
378
|
444
|
435
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
18
|
18
|
NGUỒN VỐN
|
271,239
|
225,137
|
292,797
|
322,161
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
84,799
|
40,954
|
94,726
|
111,863
|
Nợ ngắn hạn
|
84,387
|
39,972
|
94,726
|
111,791
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
20,277
|
-
|
62,658
|
82,920
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
16,457
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,255
|
1,574
|
1,561
|
1,301
|
Phải trả công nhân viên
|
4,888
|
6,283
|
5,534
|
8,673
|
Chi phí phải trả
|
3,482
|
1,520
|
1,048
|
1,462
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
807
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
411
|
982
|
-
|
72
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
411
|
982
|
-
|
72
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
186,441
|
184,182
|
198,070
|
210,298
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157,313
|
-
|
-
|
104,876
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
33,946
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
19,502
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
16,054
|
13,796
|
28,565
|
49,910
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
129
|
260
|
85
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|