Công Ty
NFC ( HNX )
6 ()
  -  CTCP Phân lân Ninh Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 271,239 225,137 292,797 322,161
TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,648 215,054 280,827 305,921
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,071 7,274 11,485 18,782
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200 200 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 42,580
Trả trước cho người bán - 876 1,608 1,616
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 600 247 370 334
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 867 800 1,594 18,760
Chi phí trả trước ngắn hạn 867 587 1,370 1,650
Thuế GTGT được khấu trừ - 3 2 16,073
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 210 222 986
Tài sản ngắn hạn khác - - - 50
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,591 10,083 11,970 16,240
Các khoản phải thu dài hạn - 146 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 146 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 3,887 3,858 4,444 4,315
Tài sản cố định hữu hình 15,731 9,530 11,463 15,787
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 51,759 48,932 45,989 41,158
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 12 29 46 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 18 18
Tài sản dài hạn khác - 378 444 435
Chi phí trả trước dài hạn - 378 444 435
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 18 18
NGUỒN VỐN 271,239 225,137 292,797 322,161
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 84,799 40,954 94,726 111,863
Nợ ngắn hạn 84,387 39,972 94,726 111,791
Vay và nợ ngắn hạn 20,277 - 62,658 82,920
Phải trả người bán - - - 16,457
Người mua trả tiền trước - - - 5
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,255 1,574 1,561 1,301
Phải trả công nhân viên 4,888 6,283 5,534 8,673
Chi phí phải trả 3,482 1,520 1,048 1,462
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 807
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 411 982 - 72
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 411 982 - 72
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 186,441 184,182 198,070 210,298
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,313 - - 104,876
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 33,946
Quỹ dự phòng tài chính - - - 19,502
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,054 13,796 28,565 49,910
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 129 260 85 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015