Công Ty
VCX ( HNX )
  -  CTCP Xi măng Yên Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 598,572 664,039 630,116 667,409
  Giá vốn hàng bán - - 529,455 562,541
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - - 100,661 104,868
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -1,276 -255
  Chi phí tài chính - - 80,489 75,530
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 50,705 54,814
  Chi phí bán hàng - - 102 272
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 12,878 14,397
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - - 8,468 14,925
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -10,731
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 17,024 23,915 11,432 25,655
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - - - -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 17,024 23,915 11,432 25,655
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 642 901 431 985
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015