|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-10,203
|
86,525
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
11,432
|
25,655
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
49,642
|
Các khoản dự phòng
|
861
|
2,080
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12,364
|
3,471
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
267
|
-15
|
Chi phí lãi vay
|
50,705
|
54,814
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122,917
|
135,647
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,079
|
35,548
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,540
|
-20,180
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,582
|
-37,677
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
15,384
|
24,400
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-61,305
|
-50,731
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-481
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,661
|
-924
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,214
|
-984
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,547
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
45
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
3,384
|
-78,815
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
9,300
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
632,992
|
512,021
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-629,608
|
-600,136
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,480
|
6,785
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
11,261
|
4,479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-3
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
788
|
11,261
|