Công Ty
VCX ( HNX )
  -  CTCP Xi măng Yên Bình
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 885,545 891,102
TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,561 131,889
Tiền và các khoản tương đương tiền 788 11,261
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - 43,953
Trả trước cho người bán 51,647 11,772
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 3,454 365
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 181 617
Chi phí trả trước ngắn hạn 181 -
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 617
TÀI SẢN DÀI HẠN 696,984 759,213
Các khoản phải thu dài hạn 63 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 63 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 1,361 1,263
Tài sản cố định hữu hình 678,765 724,475
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 433,755 385,828
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 5,250 5,342
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,624 3,371
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - 2,371
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 63
Tài sản dài hạn khác 5,772 23,591
Chi phí trả trước dài hạn 5,772 23,591
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 63
NGUỒN VỐN 885,545 891,102
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 786,299 803,288
Nợ ngắn hạn 355,833 350,713
Vay và nợ ngắn hạn 89,264 214,542
Phải trả người bán - 46,018
Người mua trả tiền trước - 52,550
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,589 9,602
Phải trả công nhân viên 2,133 7,716
Chi phí phải trả 2,799 13,002
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 251,610 7,283
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 430,466 452,575
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 430,466 452,575
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 99,247 87,814
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 265,300
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -166,053 -177,486
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015