Công Ty
PVB ( HNX )
9 ()
  -  CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 83,079 6,355 900,032 1,005,077
  Giá vốn hàng bán 117,241 78,004 784,451 729,706
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) -34,163 -71,649 115,581 275,370
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,645 -2,258 -4,795
  Chi phí tài chính - 904 10,005 12,487
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 771 5,841 10,766
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,479 29,210 48,522 32,198
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -65,861 -98,117 59,312 235,480
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 57,452 -53,889 98,375 253,193
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,175 94 21,303 58,629
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - 1,976 -1,976
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 56,276 -53,983 75,096 196,540
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,605 -2,499 2,694 8,327
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015