2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 83,079 | 6,355 | 900,032 | 1,005,077 |
Giá vốn hàng bán | 117,241 | 78,004 | 784,451 | 729,706 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -34,163 | -71,649 | 115,581 | 275,370 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,645 | -2,258 | -4,795 |
Chi phí tài chính | - | 904 | 10,005 | 12,487 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 771 | 5,841 | 10,766 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,479 | 29,210 | 48,522 | 32,198 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -65,861 | -98,117 | 59,312 | 235,480 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 57,452 | -53,889 | 98,375 | 253,193 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,175 | 94 | 21,303 | 58,629 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 1,976 | -1,976 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 56,276 | -53,983 | 75,096 | 196,540 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,605 | -2,499 | 2,694 | 8,327 |