Công Ty
PVB ( HNX )
9 ()
  -  CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 438,148 443,862 646,439 1,120,154
TÀI SẢN NGẮN HẠN 351,421 343,350 519,960 917,695
Tiền và các khoản tương đương tiền 80,770 97,155 92,946 180,535
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000 75,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 63 714 1,885
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,683 1,269 1,502 3,449
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 21,368 19,345 23,825 3,497
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,560 269 4,853 3,189
Thuế GTGT được khấu trừ 1,153 198 - 308
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 17,840 18,878 18,972 -
Tài sản ngắn hạn khác 814 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 86,727 100,513 126,479 202,459
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 515 3,343 3,220 2,103
Tài sản cố định hữu hình 85,289 99,232 117,431 193,897
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 511,211 493,518 475,197 391,238
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 722 792 946 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 5,944 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 489 2,158 6,586
Chi phí trả trước dài hạn - 489 2,158 6,586
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 1,976
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 438,148 443,862 646,439 1,120,154
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 34,151 96,134 179,601 674,124
Nợ ngắn hạn 34,151 96,134 127,344 585,963
Vay và nợ ngắn hạn - - 24,868 100,602
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 80 252 2,606 12,029
Phải trả công nhân viên 11,793 10,643 10,663 7,911
Chi phí phải trả 3,595 306 7,074 19,049
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 19,138
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 52,257 88,161
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 5,627 29,751
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 46,630 58,410
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 403,997 347,728 466,838 446,030
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 9,850 9,850 9,850 9,850
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 161,265 104,996 224,106 203,298
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 30 571 3,301 9,607
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015