|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-63,846
|
160,915
|
65,594
|
214,693
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
57,452
|
-53,889
|
98,375
|
253,193
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
159,402
|
Các khoản dự phòng
|
-40,099
|
-29,571
|
4,620
|
177
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-26
|
90
|
1,643
|
130
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,762
|
-3,643
|
-2,236
|
-4,576
|
Chi phí lãi vay
|
12
|
771
|
5,841
|
10,766
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,665
|
-67,767
|
192,472
|
419,092
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24,677
|
264,449
|
111,993
|
-280,426
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
517
|
-813
|
195,337
|
-173,329
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-67,613
|
-18,954
|
-362,870
|
315,340
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-186
|
6,254
|
2,763
|
-766
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-12
|
-999
|
-6,433
|
-11,121
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-7,474
|
-50,310
|
-44,526
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
47,459
|
-72,230
|
-8,552
|
-10,066
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,077
|
-123
|
-10,648
|
-14,847
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-75,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
85,000
|
-
|
-
|
300
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,536
|
2,893
|
2,097
|
4,481
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-84,474
|
-144,339
|
-104,860
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
68,681
|
19,283
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-30,628
|
-169,922
|
-80,951
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-53,846
|
-43,097
|
-43,192
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16,387
|
4,211
|
-87,296
|
99,767
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
97,155
|
92,946
|
180,535
|
80,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-1
|
-293
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
80,770
|
-97,155
|
92,946
|
180,535
|