2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 427,760 | 296,946 | 108,673 | 108,631 |
Giá vốn hàng bán | 378,708 | 257,871 | 76,101 | 82,328 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 49,052 | 39,075 | 32,572 | 26,303 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,429 | -1,638 | -214 |
Chi phí tài chính | - | 8,563 | 1,313 | 690 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,640 | 1,151 | 636 |
Chi phí bán hàng | 12,325 | 11,627 | 12,208 | 10,221 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,521 | 11,368 | 9,801 | 9,212 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 17,148 | 9,275 | 11,435 | 6,394 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,309 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -330 | -546 | -613 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,223 | 12,219 | 11,219 | 8,316 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 2,928 | 1,814 | 1,572 | 1,575 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 143 | 6 | 14 | 37 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 13,152 | 10,399 | 9,633 | 6,703 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 4,179 | 2,780 | 1,950 | 2,152 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,973 | 7,619 | 7,683 | 4,551 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,590 | 1,627 | 1,005 |