Công Ty
VTC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Viễn thông VTC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 427,760 296,946 108,673 108,631
  Giá vốn hàng bán 378,708 257,871 76,101 82,328
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 49,052 39,075 32,572 26,303
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,429 -1,638 -214
  Chi phí tài chính - 8,563 1,313 690
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,640 1,151 636
  Chi phí bán hàng 12,325 11,627 12,208 10,221
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,521 11,368 9,801 9,212
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 17,148 9,275 11,435 6,394
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,309
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -330 -546 -613
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 16,223 12,219 11,219 8,316
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,928 1,814 1,572 1,575
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 143 6 14 37
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 13,152 10,399 9,633 6,703
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,179 2,780 1,950 2,152
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 8,973 7,619 7,683 4,551
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,590 1,627 1,005
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015