|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
432,629
|
198,719
|
128,576
|
136,629
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
402,990
|
163,506
|
88,386
|
98,984
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,577
|
23,565
|
9,578
|
5,037
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,060
|
3,127
|
210
|
6,153
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
66,519
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,050
|
3,174
|
385
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
25,328
|
12,433
|
8,160
|
254
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
228
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-228
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
15,506
|
729
|
886
|
9,078
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,109
|
350
|
582
|
461
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,361
|
380
|
288
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
35
|
-
|
16
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,617
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29,639
|
35,212
|
40,190
|
37,645
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,057
|
377
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,057
|
377
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
67
|
926
|
874
|
1,031
|
Tài sản cố định hữu hình
|
23,475
|
24,713
|
27,456
|
26,722
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
36,341
|
33,811
|
33,205
|
33,723
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
170
|
211
|
101
|
48
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
700
|
700
|
700
|
700
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
6,071
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
230
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,818
|
4,800
|
3,722
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,818
|
4,800
|
3,722
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
133
|
139
|
153
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
230
|
NGUỒN VỐN
|
432,629
|
198,719
|
128,576
|
136,629
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
342,456
|
112,390
|
49,772
|
65,858
|
Nợ ngắn hạn
|
342,456
|
111,257
|
47,754
|
65,668
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
127,011
|
38,664
|
9,289
|
13,550
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
37,897
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,506
|
1,222
|
1,734
|
3,326
|
Phải trả công nhân viên
|
8,421
|
5,742
|
5,464
|
3,770
|
Chi phí phải trả
|
2,304
|
163
|
647
|
331
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,518
|
5,606
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
1,133
|
2,019
|
190
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
130
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
1,133
|
1,889
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
90,173
|
86,328
|
78,803
|
52,677
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
45,347
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
4,173
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,579
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
17,310
|
7,386
|
916
|
-6,280
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,055
|
1,061
|
894
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
20,211
|
20,450
|
19,086
|
18,095
|