Công Ty
VTC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Viễn thông VTC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 432,629 198,719 128,576 136,629
TÀI SẢN NGẮN HẠN 402,990 163,506 88,386 98,984
Tiền và các khoản tương đương tiền 32,577 23,565 9,578 5,037
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,060 3,127 210 6,153
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 66,519
Trả trước cho người bán - 4,050 3,174 385
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 25,328 12,433 8,160 254
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 228
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -228
Tài sản ngắn hạn khác 15,506 729 886 9,078
Chi phí trả trước ngắn hạn 14,109 350 582 461
Thuế GTGT được khấu trừ 1,361 380 288 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 35 - 16 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8,617
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,639 35,212 40,190 37,645
Các khoản phải thu dài hạn - 1,057 377 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,057 377 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 67 926 874 1,031
Tài sản cố định hữu hình 23,475 24,713 27,456 26,722
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 36,341 33,811 33,205 33,723
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 170 211 101 48
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 700 700 700 700
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 6,071
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 230
Tài sản dài hạn khác - 4,818 4,800 3,722
Chi phí trả trước dài hạn - 4,818 4,800 3,722
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 133 139 153
Tài sản dài hạn khác - - - 230
NGUỒN VỐN 432,629 198,719 128,576 136,629
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 342,456 112,390 49,772 65,858
Nợ ngắn hạn 342,456 111,257 47,754 65,668
Vay và nợ ngắn hạn 127,011 38,664 9,289 13,550
Phải trả người bán - - - 37,897
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,506 1,222 1,734 3,326
Phải trả công nhân viên 8,421 5,742 5,464 3,770
Chi phí phải trả 2,304 163 647 331
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,518 5,606
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 1,133 2,019 190
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 130 -
Vay và nợ dài hạn - 1,133 1,889 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 90,173 86,328 78,803 52,677
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 45,347
Thặng dư vốn cổ phần 200 200 200 200
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -56 -56 -56 -56
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 4,173
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,579
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,310 7,386 916 -6,280
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,055 1,061 894 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 20,211 20,450 19,086 18,095
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015