|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-60,180
|
-16,805
|
4,554
|
-7,342
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,223
|
12,219
|
11,219
|
8,316
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,847
|
Các khoản dự phòng
|
2,135
|
135
|
-27
|
614
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
25
|
-2
|
-46
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,515
|
-1,854
|
-2,171
|
-2,425
|
Chi phí lãi vay
|
5,645
|
5,640
|
1,151
|
636
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,059
|
19,037
|
12,860
|
9,941
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-211,678
|
-33,838
|
14,351
|
-49,406
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,241
|
-26,501
|
-3,848
|
910
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
140,364
|
32,285
|
-13,376
|
31,051
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-395
|
215
|
-1,201
|
433
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,657
|
-5,846
|
-740
|
-636
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,582
|
-1,733
|
-2,442
|
-605
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
969
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,407
|
2,196
|
3,077
|
-8,344
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,293
|
-241
|
-3,365
|
-4,042
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
575
|
20
|
2,328
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,960
|
-5,417
|
-491
|
-700
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,888
|
-
|
6,153
|
-6,093
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
6,000
|
374
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,958
|
1,279
|
386
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
79,599
|
28,620
|
-3,092
|
10,138
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
195,143
|
187,821
|
17,114
|
16,383
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-107,928
|
-159,202
|
-19,206
|
-3,745
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,616
|
-
|
-1,000
|
-2,500
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,012
|
14,011
|
4,539
|
-5,549
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
23,565
|
9,578
|
5,037
|
10,540
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-25
|
2
|
46
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
32,577
|
23,565
|
9,578
|
5,037
|