Công Ty
VTC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Viễn thông VTC
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -60,180 -16,805 4,554 -7,342
     Lợi nhuận trước thuế: 16,223 12,219 11,219 8,316
    Khấu hao tài sản cố định - - - 2,847
    Các khoản dự phòng 2,135 135 -27 614
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -0 25 -2 -46
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,515 -1,854 -2,171 -2,425
    Chi phí lãi vay 5,645 5,640 1,151 636
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,059 19,037 12,860 9,941
    Tăng, giảm các khoản phải thu -211,678 -33,838 14,351 -49,406
    Tăng, giảm hàng tồn kho -5,241 -26,501 -3,848 910
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 140,364 32,285 -13,376 31,051
    Tăng, giảm chi phí trả trước -395 215 -1,201 433
    Tiền lãi vay đã trả -5,657 -5,846 -740 -636
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,582 -1,733 -2,442 -605
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 969
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -10,407 2,196 3,077 -8,344
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,293 -241 -3,365 -4,042
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 575 20 2,328
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,960 -5,417 -491 -700
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 7,888 - 6,153 -6,093
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 6,000 374 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,958 1,279 386 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 79,599 28,620 -3,092 10,138
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 195,143 187,821 17,114 16,383
     Tiền chi trả nợ gốc vay -107,928 -159,202 -19,206 -3,745
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,616 - -1,000 -2,500
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 9,012 14,011 4,539 -5,549
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 23,565 9,578 5,037 10,540
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -25 2 46
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 32,577 23,565 9,578 5,037
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015