|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
884,187
|
778,920
|
692,486
|
526,724
|
Giá vốn hàng bán
|
763,390
|
620,369
|
563,003
|
399,659
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
120,797
|
158,550
|
129,483
|
127,065
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-449
|
-411
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
18,895
|
24,635
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
18,154
|
21,965
|
Chi phí bán hàng
|
4,951
|
71,139
|
47,856
|
51,511
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,276
|
27,967
|
26,512
|
24,485
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
55,950
|
39,251
|
36,669
|
26,845
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
48,168
|
40,070
|
47,612
|
29,248
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
13,209
|
8,045
|
7,597
|
5,833
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-1,753
|
1,753
|
-903
|
-269
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
36,712
|
30,272
|
40,917
|
23,684
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-244
|
-4,132
|
1,011
|
1,894
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
36,956
|
34,404
|
39,906
|
21,790
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
823
|
973
|
531
|