2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,073,305 | 2,253,979 | 1,901,923 | 2,091,627 |
Giá vốn hàng bán | 1,917,013 | 2,119,946 | 1,781,139 | 1,960,995 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 156,292 | 134,033 | 120,783 | 130,632 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -12,395 | -76,349 |
Chi phí tài chính | - | - | 19,807 | 28,422 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 15,282 | 21,041 |
Chi phí bán hàng | 113,292 | 116,642 | 99,866 | 112,991 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,598 | 13,299 | 12,958 | 19,404 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 29,844 | 8,766 | 547 | 46,162 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 33,169 | 12,228 | 6,661 | 60,087 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 5,839 | 742 | 149 | 12,665 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -66 | 221 | 92 | 65 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 27,396 | 11,265 | 6,420 | 47,358 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 619 | 353 | 2,602 |