|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
44,851
|
-37,353
|
21,486
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,228
|
6,661
|
60,087
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-2,954
|
-1,570
|
225
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
226
|
1,389
|
-89
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-13,005
|
-9,972
|
-74,197
|
Chi phí lãi vay
|
9,752
|
15,282
|
21,041
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,670
|
32,104
|
24,989
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,953
|
53,150
|
-70,430
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,087
|
-98,305
|
87,653
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,017
|
1,436
|
11,512
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-288
|
773
|
-1,895
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,769
|
-15,424
|
-20,927
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-345
|
-9,706
|
-3,391
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-28,414
|
18,055
|
171,552
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,749
|
-17,790
|
-50,256
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
378
|
119
|
7,159
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,117
|
-3,100
|
-116,818
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,317
|
28,540
|
111,378
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
152,151
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,757
|
10,286
|
7,597
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-36,100
|
-57,981
|
1,491
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,885,812
|
2,116,782
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,907,393
|
-2,106,192
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-36,400
|
-9,100
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-19,663
|
-77,279
|
194,528
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
157,403
|
234,682
|
40,188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
-34
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
137,740
|
157,403
|
234,682
|