Công Ty
AGM ( HSX )
10 ()
  -  CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 719,049 741,348 791,635
TÀI SẢN NGẮN HẠN 550,614 564,718 611,138
Tiền và các khoản tương đương tiền 137,740 157,403 234,682
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,800 - 25,440
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 3,199 4,003
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,396 2,153 1,916
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,288 6,892 7,798
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,204 934 471
Thuế GTGT được khấu trừ 2,637 5,114 7,327
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 447 844 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 168,435 176,630 180,498
Các khoản phải thu dài hạn - 381 371
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 381 371
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 6,664 5,737
Tài sản cố định hữu hình 114,152 117,716 121,075
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 150,437 135,931 116,038
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 29,979 29,763 29,816
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248 9,248 8,387
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 7,555 8,790
Chi phí trả trước dài hạn - 7,555 8,790
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,185 1,406 1,498
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 719,049 741,348 791,635
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 358,971 391,434 408,393
Nợ ngắn hạn 352,927 382,023 401,065
Vay và nợ ngắn hạn 294,479 328,005 350,556
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 149 133 8,861
Phải trả công nhân viên 6,968 8,888 11,883
Chi phí phải trả 2,115 1,353 1,452
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,005
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 6,043 9,411 7,328
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 7,328
Vay và nợ dài hạn - 2,348 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 5,923 6,943 7,328
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 360,079 349,914 383,242
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 52,594 45,639 83,694
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,214 7,759 5,407
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015