Công Ty
SII ( HSX )
19 ()
  -  CTCP Đầu tư Hạ tầng Nước Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 279,846 256,887 591,861 86,278
  Giá vốn hàng bán 288,750 208,263 411,496 63,921
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) -8,905 48,624 180,365 22,357
  Doanh thu hoạt động tài chính - -46,511 -20,942 -20,430
  Chi phí tài chính - 21,062 14,477 9,372
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 20,977 14,474 9,372
  Chi phí bán hàng 8,391 5,363 589 10
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,964 41,865 25,846 22,431
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -139,139 34,698 167,885 10,974
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -1,597
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -7,853 -7,489 -2,127
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 35,892 33,982 168,212 14,698
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,952 4,441 35,268 195
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -95 -552 -415 -62
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 33,035 30,093 133,358 14,565
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -5,753 -3,391 14,343 1,074
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 38,787 33,484 119,015 13,491
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 598 545 1,937 231
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015