|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
76,992
|
-188,361
|
755,586
|
-18,315
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
35,892
|
33,982
|
168,212
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-2,177
|
-
|
1,628
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-7
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-43,077
|
-30,439
|
-11,440
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
110,977
|
20,977
|
14,474
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
189,967
|
48,695
|
191,518
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
281,297
|
-66,426
|
-72,805
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,838
|
-24
|
6,287
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-286,774
|
-107,156
|
651,437
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-4,067
|
-2,694
|
-1,843
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-94,735
|
-29,950
|
-13,668
|
-8,463
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,252
|
-30,807
|
-5,341
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-14,872
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-410,163
|
-153,762
|
-1,302,217
|
-79,679
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-404,071
|
-186,765
|
-1,441,249
|
-64,004
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
484
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-109,061
|
-4,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,500
|
100,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,365
|
-153,426
|
-191,064
|
-41,128
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
68,655
|
44,008
|
308,700
|
3,924
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25,448
|
46,421
|
20,913
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
10,957
|
409,651
|
737,816
|
45,049
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
112,897
|
5,701
|
26,523
|
11,024
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
390,353
|
545,790
|
1,297,969
|
54,070
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-492,293
|
-122,940
|
-586,676
|
-20,045
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-18,900
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-322,213
|
67,527
|
191,185
|
-52,945
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
399,297
|
331,763
|
140,578
|
193,523
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
6
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
77,084
|
399,297
|
331,763
|
140,578
|