Công Ty
SII ( HSX )
19 ()
  -  CTCP Đầu tư Hạ tầng Nước Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,246,814 3,437,802 2,888,127 1,026,084
TÀI SẢN NGẮN HẠN 384,750 871,161 892,834 509,441
Tiền và các khoản tương đương tiền 77,084 399,297 331,763 140,578
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,061 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 37,325
Trả trước cho người bán - 133,420 57,493 2,736
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 58,254 37,148 271,533 272,907
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 36,087 160,625 124,634 20,428
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,562 614 617 54
Thuế GTGT được khấu trừ 27,887 160,010 123,966 13,509
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 638 - 52 159
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6,706
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,862,063 2,566,640 1,995,293 516,643
Các khoản phải thu dài hạn - 145,926 72,150 33,231
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 145,926 72,150 33,231
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 757 1,161 552 73
Tài sản cố định hữu hình 2,111,630 300,303 312,202 153,715
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 374,744 63,343 43,062 28,747
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 14,331 15,325 7,198 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,584 1,619,012 1,223,518 124,031
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 34,091
Đầu tư dài hạn khác - - - 143,297
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 19,860 3,394 2,114
Chi phí trả trước dài hạn - 19,860 3,394 2,114
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,124 1,030 477 62
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 3,246,814 3,437,802 2,888,127 1,026,084
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,732,025 2,159,332 1,618,114 223,976
Nợ ngắn hạn 193,030 410,642 228,353 101,248
Vay và nợ ngắn hạn 50,918 133,688 73,415 29,621
Phải trả người bán - - - 36,348
Người mua trả tiền trước - - - 978
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,474 8,322 37,286 1,260
Phải trả công nhân viên 521 89 864 1,318
Chi phí phải trả 15,073 17,002 13,402 2,295
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 29,311
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,538,995 1,748,691 1,389,761 122,728
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,138,995 1,148,691 789,761 122,728
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,514,788 1,278,469 1,270,013 772,399
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 583,700
Thặng dư vốn cổ phần 162,330 119,923 119,923 119,923
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,837
Quỹ dự phòng tài chính - - - 85
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 238,120 202,683 184,458 66,770
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,784 4,393 154 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 457,814 362,475 379,251 29,708
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015