|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
91,809
|
67,528
|
72,643
|
7,199
|
Giá vốn hàng bán
|
85,603
|
50,505
|
54,986
|
6,020
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
6,207
|
17,023
|
17,657
|
1,179
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-2,130
|
-1,036
|
-2,100
|
Chi phí tài chính
|
-
|
4,195
|
4,947
|
168
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
3,928
|
3,088
|
168
|
Chi phí bán hàng
|
77
|
62
|
397
|
78
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,553
|
11,463
|
10,507
|
2,472
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-5,940
|
3,434
|
2,843
|
562
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-266
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
4,581
|
2,858
|
2,528
|
828
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
3,332
|
909
|
318
|
166
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-1,004
|
189
|
815
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
2,253
|
1,761
|
1,395
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,114
|
329
|
441
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
1,138
|
1,432
|
954
|
662
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
68
|
85
|
70
|
88
|