Công Ty
SPI ( HNX )
1 ()
  -  Công ty cổ phần SPI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 224,035 264,711 277,676 129,279
TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,890 152,606 140,203 23,940
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,958 2,704 11,097 1,068
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 20,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 12,600 40,132 3,055
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,600 5,531 5,616 63
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 84 183 5,089 209
Chi phí trả trước ngắn hạn 70 5 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 14 95 86 209
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 83 3 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 5,000 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 99,145 112,105 137,473 105,339
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 235 235 200
Tài sản cố định hữu hình 1,362 20,300 37,323 5,618
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 12,404 73,126 56,768 8,148
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900 28,900 28,900 29,318
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 56,210 63,692 70,403
Chi phí trả trước dài hạn - 56,210 63,692 70,403
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 57 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 224,035 264,711 277,676 129,279
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 50,229 87,227 101,953 925
Nợ ngắn hạn 50,119 78,528 84,910 925
Vay và nợ ngắn hạn - 17,569 48,507 -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 812 2,098 4,103 701
Phải trả công nhân viên 68 79 62 56
Chi phí phải trả - 19,703 16,464 84
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 232 -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 110 8,699 17,043 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 5,486 13,021 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 173,807 177,484 175,723 128,354
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 126,150
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 168
Quỹ dự phòng tài chính - - - 84
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,205 4,072 2,641 1,952
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 150 247 247 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 4,810 4,481 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015