2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 898,529 | 897,302 | 902,374 | 475,725 |
Giá vốn hàng bán | 848,653 | 840,870 | 864,107 | 453,721 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 49,875 | 56,432 | 38,268 | 22,004 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -39 | -1,049 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,260 | 3,697 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,077 | 3,170 |
Chi phí bán hàng | 8,225 | 5,145 | 2,473 | 2,715 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,084 | 39,014 | 16,153 | 10,151 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 10,273 | 5,377 | 15,421 | 6,489 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,953 | 4,520 | 16,059 | 7,034 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,643 | 1,195 | 3,311 | 1,789 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 6,311 | 3,325 | 12,748 | 5,244 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 119 | 456 | 201 |