|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-14,274
|
-9,058
|
-19,284
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,520
|
16,059
|
7,034
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,869
|
1,176
|
1,203
|
Các khoản dự phòng
|
12,036
|
3,368
|
2,384
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-0
|
-106
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-15
|
-31
|
-13
|
Chi phí lãi vay
|
7,244
|
4,077
|
3,170
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,654
|
24,649
|
13,671
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
81,910
|
-246,009
|
31,442
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-694
|
-6,867
|
-35,326
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-104,004
|
227,913
|
-25,917
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-5,415
|
-269
|
455
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,202
|
-4,061
|
-3,170
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,093
|
-680
|
-233
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-47,150
|
-8,352
|
9,545
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,165
|
-383
|
-1,471
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-45,000
|
-8,000
|
-30,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,000
|
-
|
41,003
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
31
|
13
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
56,726
|
16,261
|
12,433
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
329,844
|
268,458
|
157,953
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273,118
|
-252,197
|
-145,520
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,698
|
-1,149
|
2,694
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,593
|
10,742
|
8,047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,174
|
4,895
|
9,593
|
10,742
|