Công Ty
DHM ( HSX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 548,868 603,405 347,569
TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,977 374,680 145,718
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,895 9,593 10,742
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 24,595 11,301
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,693 4,521 1,157
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 16,875 1,440 516
Chi phí trả trước ngắn hạn 15,314 300 169
Thuế GTGT được khấu trừ 1,392 1,140 347
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 169 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 270,891 228,724 201,852
Các khoản phải thu dài hạn - 19,689 56
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 19,689 56
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,143 1,350 1,229
Tài sản cố định hữu hình 18,052 9,426 10,481
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 9,797 8,381 7,206
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 82,031 35,514 89,784
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 742 618 356
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,149 1,011
Chi phí trả trước dài hạn - 1,149 1,011
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 548,868 603,405 347,569
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 263,432 313,083 68,428
Nợ ngắn hạn 262,828 312,937 68,165
Vay và nợ ngắn hạn 124,881 68,614 52,237
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,428 6,538 4,354
Phải trả công nhân viên 488 640 -
Chi phí phải trả 227 140 616
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 605 146 263
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 605 146 263
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 285,435 290,322 279,141
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,647 13,083 17,936
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 649 1,167 3,332
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015