|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
-
|
53,134
|
60,974
|
91,451
|
Giá vốn hàng bán
|
-
|
52,927
|
49,485
|
80,402
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
-
|
207
|
11,489
|
11,049
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-1,154
|
-5,615
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
1,124
|
8,517
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
1,088
|
7,804
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
4,293
|
5,194
|
6,018
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
8,958
|
25,120
|
20,224
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-
|
-13,405
|
-18,796
|
-18,100
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
-
|
-13,527
|
-17,638
|
-15,581
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
-
|
178
|
468
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
24
|
24
|
24
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-13,550
|
-17,839
|
-16,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
-13,550
|
-17,839
|
-16,073
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-1,027
|
-
|
-1,218
|