Công Ty
FDG ( UPCOM)
  -  CTCP Docimexco
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -2,825 10,489 62,007
     Lợi nhuận trước thuế: -13,527 -17,638 -15,581
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 2,663 12,685 3,093
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 -125 1
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -103 -2,116 -2,719
    Chi phí lãi vay 263 1,088 7,804
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,534 1,750 1,627
    Tăng, giảm các khoản phải thu -2,116 13,365 48,223
    Tăng, giảm hàng tồn kho 2,986 -7,366 958
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,904 4,154 11,643
    Tăng, giảm chi phí trả trước -2,139 -277 200
    Tiền lãi vay đã trả -1,751 -2,679 -2,203
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -175 - -471
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,215 1,757 3,053
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,399 -743 -2,528
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 108 2,139 3,949
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 1,247
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 77 361 385
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -922 -19,730 -51,431
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 13,390
     Tiền chi trả nợ gốc vay -900 -19,730 -64,820
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22 - -1
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -4,961 -7,484 13,629
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 12,227 19,706 6,075
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 4 2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,267 12,227 19,706
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015