Công Ty
FDG ( UPCOM)
  -  CTCP Docimexco
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 132,357 143,659 178,551
TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,006 52,501 80,163
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,267 12,227 19,706
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 8,211 7,810
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,577 2,026 29,758
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 19,255 7,585 7,358
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,174 174 142
Thuế GTGT được khấu trừ 5,512 5,531 7,152
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 560 1,880 63
Tài sản ngắn hạn khác 9 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 88,351 91,158 98,388
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,599 3,159 3,606
Tài sản cố định hữu hình 35,698 40,440 61,779
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 69,899 64,284 63,655
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 12,273 12,530 12,841
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,677 7,693 8,097
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 925 680
Chi phí trả trước dài hạn - 925 680
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83 107 131
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 132,357 143,659 178,551
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 211,924 209,676 226,729
Nợ ngắn hạn 130,370 126,480 149,362
Vay và nợ ngắn hạn - 900 11,786
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1 149 18
Phải trả công nhân viên 370 361 727
Chi phí phải trả 3,744 1,384 11,174
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 81,554 83,197 77,367
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 8,844
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -79,567 -66,017 -48,178
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -252,660 -239,109 -221,270
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015