2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,885,546 | 3,964,661 | 4,651,235 | 4,985,068 |
Giá vốn hàng bán | 3,103,892 | 3,233,437 | 3,673,450 | 3,856,523 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 781,654 | 731,224 | 977,785 | 1,128,545 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,070 | -4,474 | -11,895 |
Chi phí tài chính | - | 46,757 | 28,290 | 21,841 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 41,592 | 23,645 | 16,430 |
Chi phí bán hàng | 338,104 | 335,378 | 377,777 | 384,194 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 213,741 | 180,473 | 184,859 | 181,401 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 192,925 | 171,686 | 391,334 | 553,003 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -9,062 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 192,303 | 172,480 | 392,482 | 562,065 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 40,430 | 34,330 | 86,197 | 123,342 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 151,873 | 138,150 | 306,285 | 438,723 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,238 | 1,380 | 3,935 | 5,637 |