Công Ty
LAS ( HNX )
5 ()
  -  CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 130,487 2,472 321,977 144,407
     Lợi nhuận trước thuế: 192,303 172,480 392,482 562,065
    Khấu hao tài sản cố định - - - 89,615
    Các khoản dự phòng -4,707 3,341 4,211 13,449
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4 -6 -105 -22
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,639 -3,064 -3,586 -11,872
    Chi phí lãi vay 36,118 41,592 23,645 16,430
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 291,953 294,131 499,867 669,664
    Tăng, giảm các khoản phải thu -435,400 -261,763 6,218 -639,222
    Tăng, giảm hàng tồn kho 513,524 36,038 201,437 476,751
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -154,007 44,965 -165,112 -98,667
    Tăng, giảm chi phí trả trước 10,694 1,705 918 -1,352
    Tiền lãi vay đã trả -36,118 -41,592 -23,645 -16,430
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49,030 -44,292 -132,074 -153,776
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -92,562
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -116,615 -39,525 -24,779 -47,589
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -119,254 -42,589 -28,942 -59,462
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 373 - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 516 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,266 3,064 3,647 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 33,731 -152,648 -39,574 -414,167
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,923,274 1,973,014 1,449,822 597,463
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,765,093 -1,892,486 -1,126,714 -701,381
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -124,450 -233,176 -362,682 -310,248
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 47,603 -189,701 257,624 -317,349
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 207,672 397,368 139,638 456,965
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 6 105 22
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 255,279 207,672 397,368 139,638
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015