|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,809,360
|
2,734,984
|
2,701,574
|
2,650,182
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,493,425
|
2,509,674
|
2,471,950
|
2,426,127
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
255,279
|
207,672
|
397,368
|
139,638
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
15,467
|
17,342
|
14,152
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
8,756
|
11,833
|
5,606
|
1,201
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
10,800
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-10,800
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
27,055
|
4,466
|
3,205
|
65,356
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24,717
|
2,530
|
-
|
40
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,693
|
1,897
|
3,178
|
59,366
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
29
|
39
|
28
|
28
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
616
|
-
|
-
|
5,922
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
315,935
|
225,310
|
229,624
|
224,055
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
213
|
51,946
|
51,026
|
51,822
|
Tài sản cố định hữu hình
|
171,235
|
193,480
|
191,015
|
189,760
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,195,315
|
1,134,160
|
1,054,671
|
975,706
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
270
|
569
|
2,386
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
136,002
|
20,661
|
22,906
|
15,382
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
7,480
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,935
|
8,169
|
9,047
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,935
|
8,169
|
9,047
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,809,360
|
2,734,984
|
2,701,574
|
2,650,182
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,493,707
|
1,452,695
|
1,366,171
|
1,154,163
|
Nợ ngắn hạn
|
1,448,599
|
1,452,695
|
1,366,171
|
1,154,163
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
882,938
|
769,865
|
689,337
|
366,229
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
527,022
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
8,159
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,272
|
24,351
|
35,019
|
73,168
|
Phải trả công nhân viên
|
95,556
|
69,310
|
70,947
|
142,157
|
Chi phí phải trả
|
11,095
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
78,709
|
26,842
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
45,108
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
45,108
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,315,653
|
1,282,290
|
1,335,403
|
1,496,019
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
778,320
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
164,671
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
103,057
|
90,348
|
204,830
|
480,552
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
352
|
651
|
7,180
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|