Công Ty
LAS ( HNX )
5 ()
  -  CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,809,360 2,734,984 2,701,574 2,650,182
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,493,425 2,509,674 2,471,950 2,426,127
Tiền và các khoản tương đương tiền 255,279 207,672 397,368 139,638
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 15,467 17,342 14,152
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,756 11,833 5,606 1,201
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 10,800
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -10,800
Tài sản ngắn hạn khác 27,055 4,466 3,205 65,356
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,717 2,530 - 40
Thuế GTGT được khấu trừ 1,693 1,897 3,178 59,366
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 29 39 28 28
Tài sản ngắn hạn khác 616 - - 5,922
TÀI SẢN DÀI HẠN 315,935 225,310 229,624 224,055
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 213 51,946 51,026 51,822
Tài sản cố định hữu hình 171,235 193,480 191,015 189,760
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,195,315 1,134,160 1,054,671 975,706
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 270 569 2,386
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,002 20,661 22,906 15,382
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 7,480
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,935 8,169 9,047
Chi phí trả trước dài hạn - 3,935 8,169 9,047
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 2,809,360 2,734,984 2,701,574 2,650,182
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,493,707 1,452,695 1,366,171 1,154,163
Nợ ngắn hạn 1,448,599 1,452,695 1,366,171 1,154,163
Vay và nợ ngắn hạn 882,938 769,865 689,337 366,229
Phải trả người bán - - - 527,022
Người mua trả tiền trước - - - 8,159
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,272 24,351 35,019 73,168
Phải trả công nhân viên 95,556 69,310 70,947 142,157
Chi phí phải trả 11,095 - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 78,709 26,842
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 45,108 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 45,108 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,315,653 1,282,290 1,335,403 1,496,019
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 778,320
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 164,671
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 103,057 90,348 204,830 480,552
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 352 651 7,180 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015