2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 153,916 | 131,293 | 122,699 | 117,663 |
Giá vốn hàng bán | 118,753 | 102,743 | 76,500 | 60,491 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 35,163 | 28,550 | 46,200 | 57,172 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,818 | -4,103 | -4,439 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 5,385 | 1,497 | 829 | 289 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,409 | 7,931 | 7,058 | 7,399 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 26,352 | 23,940 | 42,415 | 53,923 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -103 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 26,533 | 23,923 | 42,465 | 54,026 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 5,376 | 4,851 | 9,435 | 11,921 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 21,156 | 19,072 | 33,030 | 42,104 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,946 | 2,543 | 6,606 | 8,421 |