|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
23,649
|
24,964
|
36,824
|
45,667
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,533
|
23,923
|
42,465
|
54,026
|
Khấu hao tài sản cố định
|
11,963
|
11,312
|
10,616
|
7,467
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
13
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,983
|
-4,818
|
-4,103
|
14,393
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,513
|
30,417
|
48,978
|
75,898
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15
|
2,536
|
-5,815
|
-11,620
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
157
|
946
|
1,124
|
-1,928
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
741
|
-2,285
|
3,242
|
-1,479
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,000
|
-4,700
|
-10,706
|
-14,296
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-908
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-11,298
|
-35,447
|
-15,379
|
-5,069
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,394
|
-19,732
|
-19,481
|
-19,297
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-20,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,000
|
-
|
-
|
10,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,096
|
4,285
|
4,103
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,957
|
-14,976
|
-12,403
|
-7,500
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,957
|
-14,976
|
-12,403
|
-7,500
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,606
|
-25,459
|
9,042
|
33,098
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
59,128
|
84,587
|
75,545
|
42,446
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
56,522
|
59,128
|
84,587
|
75,545
|