Công Ty
NTW ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ Phần Cấp nước Nhơn Trạch
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 203,857 202,318 202,306 179,675
TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,419 141,310 149,718 135,985
Tiền và các khoản tương đương tiền 56,522 59,128 84,587 75,545
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 20,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 449 3,379 399
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 883 925 469 123
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,098 1,639 1,734 211
Chi phí trả trước ngắn hạn 764 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,346 1,275 1,219 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 988 364 515 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 211
TÀI SẢN DÀI HẠN 70,438 61,007 52,587 43,689
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,097 388 248
Tài sản cố định hữu hình 69,016 58,172 38,251 40,013
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 102,165 90,205 78,908 68,340
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 2 18 32
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,423 2,833 14,319 3,644
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 203,857 202,318 202,306 179,675
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 20,359 23,450 24,868 19,445
Nợ ngắn hạn 20,359 23,450 24,868 19,445
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 126
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 412 298 180 1,610
Phải trả công nhân viên 5,494 3,089 4,881 5,012
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 537 288
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 183,498 178,867 177,438 160,230
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 6,043 6,043 6,043 6,043
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 57,082
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,000
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 60,662 56,985 57,207 42,104
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,261 11,511 10,819 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015