2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 21,144 | 60,874 | 28,575 | 5,589 |
Giá vốn hàng bán | 20,975 | 68,903 | 28,464 | 5,535 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 169 | -8,029 | 111 | 54 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,109 | -23,291 | -4,059 |
Chi phí tài chính | - | 8 | 6,612 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | 52 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,999 | 2,348 | 2,712 | 2,362 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,540 | -8,275 | 14,026 | 1,751 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 49,731 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,935 | -8,879 | 3,480 | -47,980 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,935 | -8,879 | 3,480 | -47,980 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | -20 | -829 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,935 | -8,858 | 4,308 | -47,980 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 79 | -360 | 141 | -1,948 |