Công Ty
LCM ( HSX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN - 227,669 234,321 230,949
TÀI SẢN NGẮN HẠN - 109,055 116,003 78,848
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,449 3,577 4,906 5,595
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 21,400
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,657
Trả trước cho người bán - 513 447 250
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 8,713 5,236 53,433 2,910
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,579 2,251 2,194 10,885
Chi phí trả trước ngắn hạn 435 14 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 2,144 2,237 2,194 7,009
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 2,576
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,300
TÀI SẢN DÀI HẠN 118,039 118,614 118,318 152,100
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 92 92 92 92
Tài sản cố định hữu hình 2,335 3,550 4,773 6,930
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,766 7,550 6,328 4,257
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,504 80,864 79,345 75,171
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 70,000
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 238,466 227,669 234,321 230,949
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 14,372 5,510 3,283 3,390
Nợ ngắn hạn 14,372 5,510 3,283 3,390
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 592
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 226 - - 1
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả - - 0 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 0 1
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 224,095 222,160 231,039 218,559
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 246,330
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2 -2 -2 -2
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 4,206
Quỹ dự phòng tài chính - - - 940
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -38,358 -40,270 -31,412 -35,711
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,796 2,796 2,796 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,183 8,160 8,180 9,000
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015