|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-5,020
|
42,187
|
-1,033
|
-4,843
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,935
|
-8,879
|
3,480
|
-47,980
|
Khấu hao tài sản cố định
|
604
|
1,222
|
2,071
|
4,386
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,369
|
-2,109
|
-16,691
|
30,798
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,831
|
-9,766
|
-11,140
|
-12,795
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,675
|
50,195
|
7,473
|
32,232
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,918
|
-456
|
2,741
|
-23,883
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,554
|
2,227
|
-105
|
58
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-14
|
-
|
40
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
14
|
-
|
-1
|
-495
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
2,892
|
-43,516
|
345
|
5,278
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28
|
-1,519
|
-
|
-6,581
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-63,400
|
-
|
-101,200
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,300
|
21,400
|
-
|
163,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,400
|
-
|
-
|
-54,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,820
|
2
|
345
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,128
|
-1,330
|
-688
|
435
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,577
|
4,906
|
5,595
|
5,159
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,449
|
3,577
|
4,906
|
5,595
|