2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 36,102 | 47,833 | 102,422 | 55,665 |
Giá vốn hàng bán | 31,431 | 42,543 | 95,438 | 47,847 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,671 | 5,290 | 6,984 | 7,817 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -31 | -721 | -812 |
Chi phí tài chính | - | 1,188 | -4,186 | -87 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 21 | -431 | 588 |
Chi phí bán hàng | 1,181 | 1,363 | 1,404 | 1,305 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,785 | 1,624 | -572 | 1,863 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,165 | 1,147 | 11,058 | 5,549 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 22 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 4,344 | 1,068 | 11,037 | 5,526 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 704 | 219 | 2,278 | 1,043 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,640 | 849 | 8,759 | 4,483 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 341 | 55 | 869 | 468 |