Công Ty
SVT ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 129,011 150,193 154,391 128,013
TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,695 44,612 47,676 51,501
Tiền và các khoản tương đương tiền 698 628 449 663
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,550 2,224 3,421 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 30,989
Trả trước cho người bán - 4,253 4,341 9,066
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,271 951 5,137 5,045
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 128 12 433 98
Chi phí trả trước ngắn hạn 128 12 15 55
Thuế GTGT được khấu trừ - - 419 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 43
TÀI SẢN DÀI HẠN 103,315 105,581 106,716 76,512
Các khoản phải thu dài hạn - 10 10 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10 10 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,115 1,208 1,208 2,629
Tài sản cố định hữu hình 702 887 1,296 22,258
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,651 10,466 10,153 12,056
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380 373 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 4,006
Đầu tư dài hạn khác - - - 50,248
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 129,011 150,193 154,391 128,013
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 971 25,743 30,522 12,589
Nợ ngắn hạn 971 25,743 30,522 7,353
Vay và nợ ngắn hạn - - 700 700
Phải trả người bán - - - 1,160
Người mua trả tiền trước - - - 2,697
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 35 414 986 313
Phải trả công nhân viên 643 690 794 753
Chi phí phải trả 59 79 73 95
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,269 1,630
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 5,235
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 5,235
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 128,040 124,450 123,869 115,424
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 95,700
Thặng dư vốn cổ phần 4,800 4,800 4,800 4,800
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,527
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,824
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,620 9,029 18,019 9,574
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 83 77 13 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015