|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,017
|
-2,991
|
34,761
|
6,483
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,344
|
1,068
|
11,037
|
5,526
|
Khấu hao tài sản cố định
|
185
|
1,482
|
1,522
|
1,553
|
Các khoản dự phòng
|
-1,130
|
1,153
|
-6,123
|
-451
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,093
|
-31
|
-721
|
-812
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
21
|
-431
|
588
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,448
|
3,694
|
5,284
|
6,404
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,669
|
-6,024
|
15,312
|
2,575
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,486
|
3,902
|
-6,884
|
-743
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,342
|
-3,188
|
22,401
|
-786
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-92
|
2
|
40
|
81
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-21
|
431
|
-588
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
815
|
-1,109
|
-1,517
|
-409
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-5,364
|
-51
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,086
|
3,870
|
-29,740
|
-3,184
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7
|
-
|
-
|
-96
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
45
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-30,460
|
-3,900
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
3,794
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,093
|
31
|
721
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-700
|
-5,235
|
-3,085
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,460
|
4,035
|
3,890
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-2,160
|
-9,270
|
-6,975
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
70
|
180
|
-214
|
214
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
628
|
449
|
663
|
448
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
698
|
628
|
449
|
663
|