2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 24,388 | 28,522 | 46,977 | 94,145 |
Giá vốn hàng bán | 6,560 | - | 30,659 | 99,039 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 17,828 | - | 16,318 | -4,894 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -584 | -201 |
Chi phí tài chính | - | - | -114 | 2,738 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 397 | 226 |
Chi phí bán hàng | - | - | 1,763 | 4,514 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,527 | - | 12,307 | 16,753 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 7,047 | - | 2,947 | -28,699 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 14,627 | 3,130 | 1,468 | -37,855 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,707 | - | - | 528 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 10,920 | 3,130 | 1,468 | -38,383 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 102 | -2,856 |