Công Ty
CIG ( HSX )
2 ()
  -  Công ty Cổ Phần COMA 18
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 604,151 426,590
TÀI SẢN NGẮN HẠN 555,593 385,819
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,948 6,958
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 3,749 -
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 219,366 5
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,380 45,585
Chi phí trả trước ngắn hạn - 7,552
Thuế GTGT được khấu trừ 3,272 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 108 -
Tài sản ngắn hạn khác - 38,033
TÀI SẢN DÀI HẠN 48,558 40,771
Các khoản phải thu dài hạn - 4,740
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 4,740
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 510 476
Tài sản cố định hữu hình 21,313 8,904
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 23,437 21,471
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,199 10,199
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 13,901 10,037
Tài sản dài hạn khác 2,644 3,403
Chi phí trả trước dài hạn 2,644 3,403
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác 13,901 10,037
NGUỒN VỐN 604,151 426,590
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 397,939 404,436
Nợ ngắn hạn 302,395 310,125
Vay và nợ ngắn hạn 44,438 45,021
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,015 35,885
Phải trả công nhân viên 1,815 4,191
Chi phí phải trả - -
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 95,544 94,311
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 95,544 94,311
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) - -
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 7,584 7,584
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -127,697 -129,301
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -136 -6
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015