2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 240,509 | 218,927 | 205,005 | 182,738 |
Giá vốn hàng bán | 168,496 | 153,270 | 135,994 | 124,672 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 72,014 | 65,657 | 69,012 | 58,066 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -382 | -253 |
Chi phí tài chính | - | - | 282 | 645 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 280 | 466 |
Chi phí bán hàng | 30,681 | 26,712 | 29,491 | 25,946 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,859 | 13,373 | 14,533 | 11,662 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 26,077 | 25,806 | 25,088 | 20,065 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 25,927 | 25,817 | 24,675 | 19,919 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,927 | 5,040 | 4,092 | 2,849 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 21,000 | 20,777 | 20,583 | 17,070 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,646 | 2,949 | 2,425 |