|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
22,133
|
75,380
|
16,129
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
25,817
|
24,675
|
19,919
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-707
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-545
|
-452
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
131
|
280
|
466
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,672
|
31,386
|
26,499
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,384
|
21,704
|
-8,739
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,104
|
-1,512
|
-2,346
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-229
|
29,843
|
7,226
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,905
|
1,511
|
-908
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-131
|
-280
|
-466
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,932
|
-3,876
|
-2,469
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-21,044
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,066
|
-8,259
|
-5,446
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,044
|
-9,436
|
-9,472
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
179
|
-
|
4,367
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,556
|
-
|
-657
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,037
|
280
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
355
|
140
|
36
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,104
|
-50,489
|
-8,229
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
444
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,391
|
20,875
|
79,512
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,391
|
-59,149
|
-79,778
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,104
|
-12,659
|
-7,963
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,037
|
16,631
|
2,454
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
21,485
|
4,854
|
2,400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,940
|
17,448
|
21,485
|
4,854
|