2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 187,167 | 175,171 | 164,592 | 161,331 |
Giá vốn hàng bán | 134,499 | 133,444 | 128,679 | 124,055 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 52,668 | 41,727 | 35,913 | 37,277 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -78 | -202 | -119 |
Chi phí tài chính | - | 704 | 1,248 | 777 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 634 | 1,191 | 760 |
Chi phí bán hàng | 18,619 | 10,225 | 8,628 | 4,251 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,204 | 17,689 | 14,667 | 8,709 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 15,058 | 13,186 | 11,572 | 23,658 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -378 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,567 | 13,438 | 12,355 | 24,036 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,643 | 2,125 | 2,902 | 5,520 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 330 | 699 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,594 | 10,614 | 9,453 | 18,516 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,348 | 1,167 | 1,099 | 2,315 |