Công Ty
HOT ( HSX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hội An
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 148,167 146,935 145,648 152,933
TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,244 21,025 21,897 20,600
Tiền và các khoản tương đương tiền 27,281 5,943 3,357 3,555
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 10,061
Trả trước cho người bán - 191 2,815 914
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,325 951 944 2,114
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,357 851 1,172 645
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,357 851 1,172 645
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 105,923 125,909 123,751 132,333
Các khoản phải thu dài hạn - 574 605 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 574 605 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 451 5,967 4,942 3,397
Tài sản cố định hữu hình 78,962 91,312 82,279 92,088
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 141,005 127,177 112,609 99,836
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 8,673 9,382 8,893 7,126
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 784 - 5,912 4,288
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 605
Tài sản dài hạn khác - 24,642 - 28,226
Chi phí trả trước dài hạn - 24,642 - 28,226
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 605
NGUỒN VỐN 148,167 146,935 145,648 152,933
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 36,524 36,543 36,386 43,372
Nợ ngắn hạn 28,418 29,539 34,453 43,310
Vay và nợ ngắn hạn 1,040 1,983 9,025 16,366
Phải trả người bán - - - 10,174
Người mua trả tiền trước - - - 515
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,118 6,397 6,476 7,516
Phải trả công nhân viên 9,200 8,015 8,925 7,327
Chi phí phải trả 60 8 30 35
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,410 463
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 8,106 7,004 1,932 62
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 62
Vay và nợ dài hạn 7,077 6,257 1,880 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 111,643 110,392 109,262 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1 -1 -1 -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 17,017
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,939
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,694 10,708 9,545 10,605
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -152 223 882 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015