|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
32,593
|
34,242
|
29,799
|
7,885
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
15,567
|
13,438
|
12,355
|
24,036
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
14,110
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
7
|
-
|
-187
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
-6
|
-3
|
-3
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-399
|
-281
|
-686
|
102
|
Chi phí lãi vay
|
1,081
|
634
|
1,191
|
760
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,456
|
30,660
|
29,555
|
38,817
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-578
|
2,573
|
-1,085
|
187
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
692
|
-146
|
116
|
-2,053
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,796
|
3,403
|
-562
|
1,963
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
7,386
|
1,741
|
10,704
|
-21,850
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,029
|
-657
|
-1,196
|
-724
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,421
|
-2,023
|
-3,819
|
-5,482
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-2,974
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,537
|
-20,196
|
-18,660
|
-8,793
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,936
|
-20,477
|
-19,388
|
-9,236
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
229
|
281
|
728
|
345
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
170
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-8,723
|
-11,465
|
-11,340
|
-2,535
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,153
|
38,425
|
51,453
|
134,743
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,276
|
-41,090
|
-56,914
|
-122,272
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,600
|
-8,800
|
-5,880
|
-15,006
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
21,333
|
2,580
|
-201
|
-3,444
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,943
|
3,357
|
3,555
|
6,999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
6
|
3
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
27,281
|
5,943
|
3,357
|
3,555
|