2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 556,688 | 509,634 | 517,309 | 662,254 |
Giá vốn hàng bán | 489,231 | 453,126 | 474,723 | 606,807 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 67,457 | 56,508 | 42,586 | 55,447 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,003 | -4,238 | -2,975 |
Chi phí tài chính | - | 8,359 | 14,458 | 7,289 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 4,284 | 6,408 | 5,065 |
Chi phí bán hàng | 14,503 | 13,733 | 13,680 | 14,357 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 39,737 | 35,763 | 43,675 | 51,102 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 12,986 | 2,657 | -24,989 | -14,326 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 6,015 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,291 | 2,804 | -22,467 | -20,340 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 2,890 | 3,466 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 4 | -4 | 109 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 16,291 | 2,800 | -25,353 | -23,915 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,412 | 279 | - | -2,500 |