Công Ty
SAV ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 493,620 451,730 536,508 587,712
TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,688 237,056 316,261 455,805
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,232 10,469 21,465 83,448
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 20,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 146,932
Trả trước cho người bán 7,226 2,460 12,133 12,065
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,233 8,196 9,517 8,767
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 4,668
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -4,668
Tài sản ngắn hạn khác 45,121 28,487 20,790 19,688
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,434 772 - 170
Thuế GTGT được khấu trừ 41,993 26,461 19,813 6,784
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 694 1,254 977 2,103
Tài sản ngắn hạn khác - - - 10,632
TÀI SẢN DÀI HẠN 218,931 214,674 220,247 131,907
Các khoản phải thu dài hạn 892 892 892 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 892 892 892 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,747 2,747 2,455 2,393
Tài sản cố định hữu hình 61,943 63,460 64,407 69,955
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 115,272 104,491 94,663 86,446
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,169 4,291 4,171 4,662
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,564 27,447 29,672 -
Bất động sản đầu tư - - - 17,283
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 11,000
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 92,751 88,796 88,983 892
Tài sản dài hạn khác 1,691 2,049 3,770 28,115
Chi phí trả trước dài hạn 1,691 2,049 3,770 28,115
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 4 -
Tài sản dài hạn khác 92,751 88,796 88,983 892
NGUỒN VỐN 493,620 451,730 536,508 587,712
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 246,222 220,623 308,105 333,957
Nợ ngắn hạn 240,570 215,270 302,975 309,914
Vay và nợ ngắn hạn 101,688 114,217 176,734 175,915
Phải trả người bán - - - 66,397
Người mua trả tiền trước - - - 31,810
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 305 277 1,619 6,335
Phải trả công nhân viên 11,870 5,055 8,034 7,714
Chi phí phải trả 7,481 7,922 2,511 243
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,339 22,338
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,653 5,354 5,131 24,043
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,917 598
Vay và nợ dài hạn - - - 20,231
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 247,397 231,106 228,402 253,755
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126,666 - - 99,634
Thặng dư vốn cổ phần 67,636 128,154 144,033 144,033
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -7,315 -7,315 -7,315 -7,315
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 11,948
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,029
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 19,091 -46,565 -49,365 3,425
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -943 -943 -943 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015