|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
493,620
|
451,730
|
536,508
|
587,712
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
274,688
|
237,056
|
316,261
|
455,805
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,232
|
10,469
|
21,465
|
83,448
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
20,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
146,932
|
Trả trước cho người bán
|
7,226
|
2,460
|
12,133
|
12,065
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
7,233
|
8,196
|
9,517
|
8,767
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
4,668
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-4,668
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
45,121
|
28,487
|
20,790
|
19,688
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,434
|
772
|
-
|
170
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
41,993
|
26,461
|
19,813
|
6,784
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
694
|
1,254
|
977
|
2,103
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10,632
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
218,931
|
214,674
|
220,247
|
131,907
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
892
|
892
|
892
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
892
|
892
|
892
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,747
|
2,747
|
2,455
|
2,393
|
Tài sản cố định hữu hình
|
61,943
|
63,460
|
64,407
|
69,955
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
115,272
|
104,491
|
94,663
|
86,446
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
4,169
|
4,291
|
4,171
|
4,662
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,564
|
27,447
|
29,672
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
17,283
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
11,000
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
92,751
|
88,796
|
88,983
|
892
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,691
|
2,049
|
3,770
|
28,115
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
1,691
|
2,049
|
3,770
|
28,115
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
4
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
92,751
|
88,796
|
88,983
|
892
|
NGUỒN VỐN
|
493,620
|
451,730
|
536,508
|
587,712
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
246,222
|
220,623
|
308,105
|
333,957
|
Nợ ngắn hạn
|
240,570
|
215,270
|
302,975
|
309,914
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
101,688
|
114,217
|
176,734
|
175,915
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
66,397
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
31,810
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
305
|
277
|
1,619
|
6,335
|
Phải trả công nhân viên
|
11,870
|
5,055
|
8,034
|
7,714
|
Chi phí phải trả
|
7,481
|
7,922
|
2,511
|
243
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
11,339
|
22,338
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5,653
|
5,354
|
5,131
|
24,043
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,917
|
598
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
20,231
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
247,397
|
231,106
|
228,402
|
253,755
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126,666
|
-
|
-
|
99,634
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
67,636
|
128,154
|
144,033
|
144,033
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
11,948
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,029
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
19,091
|
-46,565
|
-49,365
|
3,425
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-943
|
-943
|
-943
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|