Công Ty
SAV ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 20,590 79,386 -39,883 50,534
     Lợi nhuận trước thuế: 16,291 2,804 -22,467 -20,340
    Khấu hao tài sản cố định - - - 5,428
    Các khoản dự phòng 1,500 225 -236 13,799
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 210 2,362 613 579
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -4,240 -8,743 -3,793 -631
    Chi phí lãi vay 2,904 4,284 6,408 5,065
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,250 12,770 -9,734 3,900
    Tăng, giảm các khoản phải thu -29,304 63,492 -28,234 12,935
    Tăng, giảm hàng tồn kho -12,087 26,264 16,843 130,045
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 38,152 -18,968 -4,843 -77,273
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,520 949 -2,417 -6,955
    Tiền lãi vay đã trả -2,901 -4,326 -6,378 -9,156
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -1,737 -5,014 -1,519
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,444
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -8,183 -25,811 -2,693 -32,684
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,640 -7,028 -8,383 -44,351
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60 156 5,088 -47
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -20,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - 10,554
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 1,160
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,397 1,061 602 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -12,640 -64,572 -19,412 36,800
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 306,130 506,010 443,443
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -370,702 -525,422 -402,771
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -3,872
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -233 -10,996 -61,988 54,650
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 10,469 21,465 83,448 29,013
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 0 5 -214
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 10,232 10,469 21,465 83,448
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015