|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
20,590
|
79,386
|
-39,883
|
50,534
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,291
|
2,804
|
-22,467
|
-20,340
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
5,428
|
Các khoản dự phòng
|
1,500
|
225
|
-236
|
13,799
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
210
|
2,362
|
613
|
579
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,240
|
-8,743
|
-3,793
|
-631
|
Chi phí lãi vay
|
2,904
|
4,284
|
6,408
|
5,065
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,250
|
12,770
|
-9,734
|
3,900
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,304
|
63,492
|
-28,234
|
12,935
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,087
|
26,264
|
16,843
|
130,045
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,152
|
-18,968
|
-4,843
|
-77,273
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,520
|
949
|
-2,417
|
-6,955
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,901
|
-4,326
|
-6,378
|
-9,156
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-1,737
|
-5,014
|
-1,519
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,444
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-8,183
|
-25,811
|
-2,693
|
-32,684
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,640
|
-7,028
|
-8,383
|
-44,351
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60
|
156
|
5,088
|
-47
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-20,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
10,554
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
1,160
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,397
|
1,061
|
602
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-12,640
|
-64,572
|
-19,412
|
36,800
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
306,130
|
506,010
|
443,443
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-370,702
|
-525,422
|
-402,771
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-3,872
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-233
|
-10,996
|
-61,988
|
54,650
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,469
|
21,465
|
83,448
|
29,013
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
0
|
5
|
-214
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,232
|
10,469
|
21,465
|
83,448
|