2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 5,327,500 | 4,041,174 | 2,543,398 | 2,119,961 |
Giá vốn hàng bán | 4,681,231 | 3,707,741 | 2,181,049 | 1,861,845 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 646,269 | 333,433 | 362,348 | 258,116 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -91,359 | -54,477 | -19,340 |
Chi phí tài chính | - | 152,035 | 138,236 | 63,022 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 134,600 | 87,727 | 52,372 |
Chi phí bán hàng | 164,216 | 133,534 | 131,226 | 81,279 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 39,476 | 41,613 | 44,921 | 31,688 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 362,059 | 100,331 | 109,993 | 101,467 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 235 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -2,721 | -7,551 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 361,334 | 105,575 | 120,704 | 101,232 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 18,417 | 6,131 | 16,569 | 10,813 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 24 | -105 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 342,893 | 99,550 | 104,135 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5,272 | 5,074 | 3,972 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 337,620 | 94,477 | 100,163 | 90,419 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,859 | 612 | 1,134 | 2,177 |