Công Ty
IDI ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Đa quốc gia I.D.I
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 5,736,895 5,080,583 3,480,209 1,950,652
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,272,727 3,979,430 2,632,373 1,159,976
Tiền và các khoản tương đương tiền 459,951 168,228 468,896 66,127
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 567,533 1,415,575 319,145 21,483
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 344,519
Trả trước cho người bán - 976,573 388,088 133,674
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 138,615 160,492 201,682 62,341
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 946,328 37,902 14,524 44,964
Chi phí trả trước ngắn hạn 902,038 1,839 1,975 1,457
Thuế GTGT được khấu trừ 43,924 6,959 11,540 14,952
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 366 29,104 607 114
Tài sản ngắn hạn khác - - 403 28,441
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,464,168 1,101,154 847,836 790,676
Các khoản phải thu dài hạn - 10,599 7,101 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10,599 7,101 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,496 5,905 5,343 5,220
Tài sản cố định hữu hình 607,990 443,051 575,708 453,992
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 251,353 203,324 171,545 115,265
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 160,264 162,589 182,491 82,315
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 477,710 298,849 10,642 110,510
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 122,210
Đầu tư dài hạn khác - - - 5,765
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 12,985
Tài sản dài hạn khác - 2,196 469 2,900
Chi phí trả trước dài hạn - 2,196 469 2,900
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 134 134 - -
Tài sản dài hạn khác - - - 12,985
NGUỒN VỐN 5,736,895 5,080,583 3,480,209 1,950,652
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,515,948 2,929,572 2,259,529 1,322,759
Nợ ngắn hạn 2,911,804 2,355,358 1,916,484 1,216,237
Vay và nợ ngắn hạn 2,473,187 2,009,309 1,482,974 944,006
Phải trả người bán - - - 207,821
Người mua trả tiền trước - - - 19,018
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,099 7,203 11,788 3,965
Phải trả công nhân viên 31,778 27,192 21,527 19,276
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 23,417 17,913
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 604,145 574,214 343,045 106,522
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 604,121 574,185 343,045 106,327
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,220,947 2,151,011 1,220,681 627,893
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 456,000
Thặng dư vốn cổ phần 17,061 17,061 17,267 17,669
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -42 -42 -42 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 11,000
Quỹ dự phòng tài chính - - - 11,099
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 203,864 186,528 96,149 132,126
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,487 6,187 5,209 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 112,846 107,577 102,378 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015